-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng, xứng đáng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Merited, earned, just, rightful, suitable, fi...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">di'zə:vd</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 8: =====Đáng, xứng đáng==========Đáng, xứng đáng=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Merited,earned,just,rightful, suitable,fitting,fit,appropriate, proper,right,fair,equitable,meet,warranted,condign: Carla was never given her deserved credit for catchingthe thief.=====+ :[[earned]] , [[justified]] , [[warranted]] , [[appropriate]] , [[suitable]] , [[right]] , [[equitable]] , [[rightful]] , [[proper]] , [[fitting]] , [[just]] , [[due]] , [[fit]] , [[merited]] , [[condign]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[undue]] , [[excessive]] , [[inordinate]] , [[undeserved]] , [[unmerited]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ