• (đổi hướng từ Earned)
    /ə:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
    to earn one's living
    kiếm sống

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đem về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X