• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chất làm khô===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====chất sấy khô===== == Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'desikənt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:09, ngày 29 tháng 5 năm 2008

    /'desikənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm khô

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất sấy khô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hút nước
    desiccant bed
    lớp chất hút nước
    desiccant charge
    nạp chất hút nước
    chất khử nước
    desiccant bed
    lớp chất khử nước
    desiccant charging
    nạp chất khử nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hút nước
    chất làm khô

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Chem. a hygroscopic substance used as a drying agent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X