• Revision as of 20:02, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm khô

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất sấy khô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hút nước
    desiccant bed
    lớp chất hút nước
    desiccant charge
    nạp chất hút nước
    chất khử nước
    desiccant bed
    lớp chất khử nước
    desiccant charging
    nạp chất khử nước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất hút nước
    chất làm khô

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Chem. a hygroscopic substance used as a drying agent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X