-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">'daiət</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'daiət</font>'''/==========/'''<font color="red">'daiət</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 30: Dòng 23: =====(y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng==========(y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng=====- ==Thực phẩm==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====khẩu phần ăn=====+ | __TOC__- + |}- == Y học==+ === Thực phẩm===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khẩu phần ăn=====+ === Y học========chế độ ăn kiêng==========chế độ ăn kiêng=====::[[absolute]] [[diet]]::[[absolute]] [[diet]]::chế độ ăn kiêng hoàn toàn::chế độ ăn kiêng hoàn toàn- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====chế độ ăn==========chế độ ăn=====Dòng 56: Dòng 47: ::starch-rich [[diet]]::starch-rich [[diet]]::sự ăn thức ăn giàu tinh bột::sự ăn thức ăn giàu tinh bột- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diet diet] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=diet diet] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Fare, food, nourishment, nutriment, sustenance,subsistence, victuals, intake, aliment: A well-balanced diet isvery important.==========Fare, food, nourishment, nutriment, sustenance,subsistence, victuals, intake, aliment: A well-balanced diet isvery important.=====18:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Từ điển: Thông dụng | Thực phẩm | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ