• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa nghĩa của từ)
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc=====
    =====Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc=====
    -
    =====(như) distingué=====
    +
    =====(như) distinguse=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[acclaimed]] , [[aristocratic]] , [[arresting]] , [[big name ]]* , [[brilliant]] , [[celebrated]] , [[conspicuous]] , [[dignified]] , [[distingu]]
    :[[acclaimed]] , [[aristocratic]] , [[arresting]] , [[big name ]]* , [[brilliant]] , [[celebrated]] , [[conspicuous]] , [[dignified]] , [[distingu]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    06:43, ngày 26 tháng 3 năm 2009

    /di´tiηgwiʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý
    distinguished guest
    khách quý, thượng khách
    Ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc
    (như) distinguse

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    được đánh dấu

    Kỹ thuật chung

    được đánh dấu
    lỗi lạc
    nổi tiếng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X