• Revision as of 17:40, ngày 24 tháng 10 năm 2009 by Nguyenhunghai (Thảo luận | đóng góp)
    /dɪˈstræktɪd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Điên cuồng, mất trí, quẫn trí
    Mất tập trung, phân tâm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    seecalm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X