• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:54, ngày 21 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====noun=====
    =====noun=====
    -
    :[[bum]] , [[clock watcher]] , [[couch potato]] , [[couch potato ]]* , [[deadbeat]] , [[good-for-nothing]] , [[goof-off]] , [[idler]] , [[laggard]] , [[layabout]] , [[lazy person]] , [[lazybones]] , [[loafer]] , [[lotus eater]] , [[lounger]] , [[malingerer]] , [[moocher]] , [[shirker]] , [[slacker]] , [[sloth]] , [[sponger]] , [[drone]] , [[fain]]
    +
    :[[bum]] , [[clock watcher]] , [[couch potato ]], [[deadbeat]] , [[good-for-nothing]] , [[goof-off]] , [[idler]] , [[laggard]] , [[layabout]] , [[lazy person]] , [[lazybones]] , [[loafer]] , [[lotus eater]] , [[lounger]] , [[malingerer]] , [[moocher]] , [[shirker]] , [[slacker]] , [[sloth]] , [[sponger]] , [[drone]] , [[fain]]

    Hiện nay

    /´du:¸nʌθiη/

    Thông dụng

    Cách viết khác do-naught

    Danh từ
    Người không làm ăn gì cả, người vô công rỗi nghề, người lười biếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X