• /slouθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lười biếng; sự uể oải
    Sự chậm chạp, sự chậm trễ
    (động vật học) con lười (động vật có vú ở Nam Mỹ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X