• (Khác biệt giữa các bản)
    (Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái)
    (Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[each]] [[of]] [[the]] [[gifts]] [[is]] [[worth]] [[50,000]] [[dongs]]
    ::[[each]] [[of]] [[the]] [[gifts]] [[is]] [[worth]] [[50,000]] [[dongs]]
    ::mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng
    ::mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[each]] [[and]] [[all]] =====
     +
    ::tất cả mọi người, ai ai
     +
    ===== [[each]] [[other]] =====
     +
    ::nhau, lẫn nhau
     +
    :::[[to]] [[love]] [[each]] [[other]]
     +
    ::yêu nhau
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    04:57, ngày 28 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi
    each day
    mỗi ngày
    each motorcycle has two wheels
    mỗi xe môtô đều có hai bánh

    Đại từ bất định

    Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    each of us
    mỗi người chúng ta
    each of the gifts is worth 50,000 dongs
    mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng

    Cấu trúc từ

    each and all
    tất cả mọi người, ai ai
    each other
    nhau, lẫn nhau
    to love each other
    yêu nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mỗi
    mỗi một

    Oxford

    Adj. & pron.

    Adj. every one of two or more persons or things,regarded separately (each person; five in each class).
    Pron.each person or thing (each of us; have two books each; cost apenny each).
    Each and every every single. each other oneanother (used as a compound reciprocal pron.  : they hate eachother; they wore each other's hats). each way Brit. (of a bet)backing a horse etc. for both a win and a place. [OE ‘lc f. WG(as AYE, ALIKE)]

    Tham khảo chung

    • each : National Weather Service
    • each : amsglossary
    • each : Search MathWorld

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X