-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Trốn đi==========Trốn đi=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[eloped]]* Ved: [[eloped]]* Ving:[[eloping]]* Ving:[[eloping]]- ==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abscond , bolt , decamp , disappear , escape , flee , fly , go secretly , go to gretna green , leave , run off , skip * , slip away , slip out , steal away , absquatulate , depart , marry , run away
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ