• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)===== ::taxis enable ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    =====Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)=====
    =====Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[enabled]]
     +
    * Ving:[[enabling]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    16:35, ngày 17 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có thể (làm gì), làm cho có khả năng (làm gì)
    taxis enable us to see all our relatives in this city
    xe taxi cho phép (giúp) chúng tôi đi thăm mọi người thân trong thành phố này
    Cho quyền, cho phép (ai) (làm gì)

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tạo khả năng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thực năng hóa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có khả năng
    Software Enable Services (SES)
    các dịch vụ có khả năng phần mềm
    khởi động
    kích hoạt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Qualify, authorize, entitle, permit, allow, sanction,approve, empower, license,commission, entrust, depute, delegate,assign, charter, franchise: An act was passed to enable them tobuild the railway.
    Capacitate, facilitate, expedite, help,aid, assist: The grant enabled me to continue my studies.
    Permit, allow, approve, assent to, go along with, agree to, givethe go-ahead or green light, Colloq OK or okay: Her press passenables her to get through police lines.

    Oxford

    V.tr.

    (foll. by to + infin.) give (a person etc.) the meansor authority to do something.
    Make possible.
    Esp.Computing make (a device) operational; switch on.
    Enabler n.

    Tham khảo chung

    • enable : National Weather Service
    • enable : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X