-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accredit , approve , capacitate , commission , condition , empower , endow , facilitate , fit , give power , implement , invest , let , license , make possible , permit , prepare , provide the means , qualify , ready , sanction , set up , warrant , entitle , activate , actuate , allow , authorize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ