• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (10:08, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">in'kæmp</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in'kæmp</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    * Ving:[[encamping]]
    * Ving:[[encamping]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.tr. & intr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Settle in a military camp.=====
    +
    :[[billet]] , [[bivouac]] , [[quarter]] , [[settle]] , [[tent]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Lodge in the openin tents.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /in'kæmp/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho (quân...) cắm trại

    Nội động từ

    Cắm trại (quân...)

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X