• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác inquiry =====Như inquiry===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đòi hỏi===== =====sự h...)
    So với sau →

    06:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác inquiry

    Như inquiry

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đòi hỏi
    sự hỏi
    sự vấn tin
    sự yêu cầu
    truy vấn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    câu hỏi
    điều tra
    judicial enquiry
    điều tra tư pháp
    routine enquiry
    điều tra theo lệ thường
    status enquiry agency
    cơ quan chuyên, phụ trách điều tra tình hình tài chính
    status enquiry agency
    cơ quan điều tra thân phận
    tribunal of enquiry
    ủy ban điều tra
    hỏi giá
    hỏi tiền
    thư hỏi giá

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the act or an instance of asking or seekinginformation.
    = INQUIRY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X