-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- administrative , authoritative , constitutional , discriminating , distinguished , equitable , forensic , impartial , judgelike , judiciary , juridical , jurisdictional , juristic , lawful , legalistic , magisterial , official , pontifical , principled , regular , statutory , critical , decretory , judicative , judicatory , legal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ