-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)(sửa)
Dòng 20: Dòng 20: ::hệ số entropi::hệ số entropi===Kinh tế======Kinh tế===- ====chỉ sốnhiẽuloạn====+ =====chỉ số nhiễu loạn=====- [[Thể_loại:kinhtế]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening
Từ điển: Kinh tế | Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ