• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,eskəleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:45, ngày 25 tháng 6 năm 2008

    /,eskəleit/

    Thông dụng

    Động từ

    Leo thang (nghĩa bóng)
    criminality is escalating alarmingly
    tình hình tội phạm đang leo thang tới mức báo động
    our enemy continues to escalate the war
    kẻ thù của chúng ta vẫn tiếp tục leo thang chiến tranh

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    leo thang

    Oxford

    V.

    Intr. & tr. increase or develop (usu. rapidly) by stages.2 tr. cause (an action, activity, or process) to become moreintense.
    Escalation n. [back-form. f. ESCALATOR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X