• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *V-ing.[[extruding]]
    *V-ing.[[extruding]]
     +
    *ved: [[extruded]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    17:42, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đẩy ra, ấn ra

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trào ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nén
    dập ép
    đẩy ra
    đẩy, ép ra

    Giải thích EN: To force, thrust, or press out.

    Giải thích VN: Đẩy, nhét, hoặc ép.

    đột dập
    đúc ép
    ép
    ép đùn
    ép thúc
    ép trồi
    phun ra

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đẩy ra

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (foll. by from) thrust or force out.
    Shape metal,plastics, etc. by forcing them through a die.
    Extrusion n.extrusile adj. extrusive adj. [L extrudere extrus- (as EX-(1),trudere thrust)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X