• (đổi hướng từ Extruding)
    /iks´tru:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đẩy ra, ấn ra

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trào ra

    Kỹ thuật chung

    nén
    dập ép
    đẩy ra
    đẩy, ép ra

    Giải thích EN: To force, thrust, or press out.

    Giải thích VN: Đẩy, nhét, hoặc ép.

    đột dập
    đúc ép
    ép
    ép đùn
    ép thúc
    ép trồi
    phun ra

    Kinh tế

    đẩy ra

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X