• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (07:32, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fæntəsaiz</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 12:
    *Ving: [[fantasizing]]
    *Ving: [[fantasizing]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castlesin the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze;hallucinate, US envision: She often fantasized about the kindof man she would marry.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====(also phantasize, -ise) 1 intr. have a fantasy or fancifulvision.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. imagine; create a fantasy about.=====
     
    -
    =====Fantasist n.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[build castles in air]] , [[daydream]] , [[envision]] , [[hallucinate]] , [[head trip]] , [[imagine]] , [[invent]] , [[live in a dream world]] , [[moon]] , [[romance]] , [[trip out]] , [[woolgather]] , [[conceive]] , [[envisage]] , [[fancy]] , [[image]] , [[picture]] , [[see]] , [[think]] , [[vision]] , [[visualize]] , [[muse]] , [[dream]]

    Hiện nay

    /'fæntəsaiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mơ màng viển vông
    She fantasizes herself as very wealthy
    cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X