• Revision as of 02:14, ngày 5 tháng 1 năm 2008 by LeeHx (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cái, mái
    a female dog
    con chó cái
    (thuộc) đàn bà con gái, nữ
    female candidate
    thí sinh nữ
    female weakness
    sự mến yêu của đàn bà
    Yếu, nhạt, mờ
    female sapphire
    xafia mờ
    (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra

    Danh từ

    (động vật học) con cái, con mái
    (thực vật học) gốc cái; cây cái
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đàn bà, người phụ nữ
    (thông tục) con mụ, con mẹ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc phái nữ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cái
    nữ

    Cơ khí

    Nghĩa chuyên ngành

    ren trong (trái nghĩa với Male: ren ngoài)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con cái
    con mái

    Nguồn khác

    • female : Corporateinformation

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of the sex that can bear offspring orproduce eggs.
    (of plants or their parts) fruit-bearing;having a pistil and no stamens.
    Of or consisting of women orfemale animals or female plants.
    (of a screw, socket, etc.)manufactured hollow to receive a corresponding inserted part.
    N. a female person, animal, or plant.
    Female impersonator amale performer impersonating a woman.
    Femaleness n. [ME f.OF femelle (n.) f. L femella dimin. of femina a woman, assim. tomale]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X