• Revision as of 08:13, ngày 13 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Adjective

    (of finery, trappings, etc.) gaudy; showy and cheap.
    low or mean; base
    tawdry motives.

    Noun

    cheap, gaudy apparel.

    Antonyms

    adjective
    nice , sophisticated , tasteful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X