• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====đế=====
    +
    =====đế=====
    =====bàn đạp=====
    =====bàn đạp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Step, footfall, tread: I recognized her footstep.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[tread]] , [[footprint]] , [[gait]] , [[step]] , [[track]] , [[pace]] , [[footfall]]
    -
    =====Usually, footsteps. footprint(s), track, trail, trace, spoor,footmark(s); tradition, example, way of life: He followed inhis master's footsteps.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A step taken in walking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sound of this.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    12:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fut¸step/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước chân đi
    Tiếng chân đi
    Dấu chân, vết chân
    To follow in somebody's footsteps
    Làm theo ai, theo gương ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đế
    bàn đạp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X