• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lò rèn; xưởng rèn===== =====Lò luyện kim, xưởng luyện kim===== ===Ngoại động từ=== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɔrdʒ, foʊrdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:51, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /fɔrdʒ, foʊrdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lò rèn; xưởng rèn
    Lò luyện kim, xưởng luyện kim

    Ngoại động từ

    Rèn (dao, móng ngựa...)
    Giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    to forge a signature
    giả mạo chữ ký

    Nội động từ

    Làm nghề rèn, rèn
    Giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
    Tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    to forge ahead
    dẫn đầu, tiến lên phía trước

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    rèn kim loại

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nối (lò)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dập ép
    đập nóng
    lò rèn
    rèn
    rèn dập
    rèn khuôn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Make, construct, fashion, fabricate, manufacture, shape,mould, cast, hammer out: This plant forges heavy steel tools.He forged a new life for himself in the American West. 2 create,invent, conceive (of), coin, devise, think up, frame: I haveforged a new plan of escape.
    Counterfeit, copy, reproduce,imitate, falsify, fake, Slang US hang paper: She forged heremployer's name on the cheque. The gang was caught because theyforged three-pound notes.

    Tham khảo chung

    • forge : National Weather Service
    • forge : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X