-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">gæd</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">gæd</font>'''/==========/'''<font color="red">gæd</font>'''/=====Dòng 33: Dòng 29: *Ving: [[Gadding]]*Ving: [[Gadding]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====đá đầu nhọn=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đá đầu nhọn=====+ === Kỹ thuật chung ========cái đục đá==========cái đục đá==========đầu nhọn==========đầu nhọn=====- =====mũi nhọn=====+ =====mũi nhọn=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====V.=====- ===V.===+ - + =====Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.==========Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.=====01:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ