• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">g&#230;d</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">g&#230;d</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">g&#230;d</font>'''/=====
    Dòng 33: Dòng 29:
    *Ving: [[Gadding]]
    *Ving: [[Gadding]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đá đầu nhọn=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đá đầu nhọn=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====cái đục đá=====
    =====cái đục đá=====
    =====đầu nhọn=====
    =====đầu nhọn=====
    -
    =====mũi nhọn=====
    +
    =====mũi nhọn=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====V.=====
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    =====Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.=====
    =====Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.=====

    01:08, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /gæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi nhọn, đầu nhọn
    Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
    (như) gad-fly
    Sự đi lang thang
    to be on (upon) the gad
    đi lang thang

    Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

    Đi lang thang
    Mọc lan ra um tùm (cây)

    Thán từ

    Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá đầu nhọn

    Kỹ thuật chung

    cái đục đá
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Usually, gad about or around. gallivant, run around, flitabout, traipse: He's never home, always gadding about, from oneparty to another.

    Tham khảo chung

    • gad : National Weather Service
    • gad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X