• (đổi hướng từ Gadded)
    /gæd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mũi nhọn, đầu nhọn
    Gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò)
    (ngành mỏ) cái chồng, cái đục đá
    (như) gad-fly
    Sự đi lang thang
    to be on (upon) the gad
    đi lang thang

    Nội động từ ( ( .to .gad .about, .abroad, .out))

    Đi lang thang
    Mọc lan ra um tùm (cây)

    Thán từ

    Trời, trời ơi! (ngạc nhiên hoặc mừng rỡ) ( (cũng) by gad)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá đầu nhọn

    Kỹ thuật chung

    cái đục đá
    đầu nhọn
    mũi nhọn

    Địa chất

    xà beng, cái choòng, cái đục

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X