-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'gæli</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==10:02, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Oxford
N.
(pl. -eys) 1 hist. a a low flat single-decked vessel usingsails and oars, and usu. rowed by slaves or criminals. b anancient Greek or Roman warship with one or more banks of oars.c a large open rowing-boat, e.g. that used by the captain of aman-of-war.
Tham khảo chung
- galley : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ