• /'gæli/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo)
    (hàng hải) bếp (ở dưới tàu)
    (ngành in) khay (để sắp chữ)
    ( the galley) lao dịch, những công việc khổ sai

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    bếp (tàu thủy)
    khoang bếp

    Kỹ thuật chung

    băng in thử
    bát chữ
    bếp dưới tàu/trên máy bay

    Giải thích EN: A kitchen area, particularly such an area in a ship or airplane.

    Giải thích VN: Nơi nấu nướng, đặc biệt là trên máy bay hay tàu thủy.

    bông in thử

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X