-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử===== ===Ngoại động từ=== =====Làm ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử==========Mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Gangrened]]+ *Ving: [[Gangrening]]== Y học==== Y học==04:15, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Y học
Nghĩa chuyên ngành
hoại thư
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cutaneous gangrene
- hoại thư da
- dry gangrene
- hoại thư khô
- embolic gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- gas gangrene
- hoại thư sinh hơi
- humid gangrene
- hoại thư ướt
- neurotic gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- oral gangrene
- hoại thư miệng
- piminating gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- static gangrene
- hoại thư ứ huyết
Tham khảo chung
- gangrene : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ