-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'gæηgri:n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 22:45, ngày 11 tháng 6 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
hoại thư
- cold gangrene
- hoại thư lạnh
- cutaneous gangrene
- hoại thư da
- dry gangrene
- hoại thư khô
- embolic gangrene
- hoại thư nghẽn mạch
- gas gangrene
- hoại thư sinh hơi
- humid gangrene
- hoại thư ướt
- neurotic gangrene
- hoại thư bệnh thần kinh
- oral gangrene
- hoại thư miệng
- piminating gangrene
- hoại thư bạo phát, phù ác tính
- static gangrene
- hoại thư ứ huyết
Tham khảo chung
- gangrene : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ