• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lòng, ruột (thú...)===== =====Rác (nhà bếp)===== =====Văn chương sọt rác ( (cũng) literar...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈgɑrbɪdʒ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:54, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /ˈgɑrbɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng, ruột (thú...)
    Rác (nhà bếp)
    Văn chương sọt rác ( (cũng) literary garbage)
    (tin học) dữ liệu vô nghĩa hoặc không thích hợp

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    dữ liệu hỏng
    garbage collector
    bộ gom dữ liệu hỏng
    dữ liệu rác
    garbage collection
    sự dọn dữ liệu rác
    garbage collector
    bộ dọn dữ liệu rác
    dữ liệu sai

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ bỏ đi
    đồ thải
    phế liệu
    garbage collection
    sự thu gom phế liệu
    rác rưởi
    rác

    Giải thích VN: Thường được hiểu là dữ liệu sai hay hỏng trong bộ nhớ. Hay những rác rưởi trên màn hình do lỗi của phần mềm hay phần cứng...

    rác liệu
    garbage collection
    sự gom rác liệu
    garbage collector
    bộ gom rác liệu
    vật bỏ đi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Rubbish, refuse, waste, muck, offal, sweepings, swill,filth, slops, dross, scraps, junk, litter, debris, detritus,Chiefly US and Canadian trash, Slang crap: The garbage in theriver is a health hazard.

    Oxford

    N.

    A refuse, filth. b domestic waste.
    Foul or rubbishyliterature etc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X