-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">gloub</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: *Ving: [[globing]]*Ving: [[globing]]- ==Đo lường & điều khiển==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====quả địa cầu=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Đo lường & điều khiển===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quả địa cầu=====+ === Kỹ thuật chung ========hình cầu==========hình cầu=====::[[globe]] [[cock]]::[[globe]] [[cock]]Dòng 55: Dòng 49: =====quả cầu==========quả cầu=====- =====quả đất=====+ =====quả đất=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Earth, world, planet, Terra: Our family is scattered allround the globe.==========Earth, world, planet, Terra: Our family is scattered allround the globe.==========Sphere, ball, orb; globule: On the tablewas a lamp with a green glass globe.==========Sphere, ball, orb; globule: On the tablewas a lamp with a green glass globe.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====02:23, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Oxford
Globe artichoke the partly edible head of theartichoke plant. globe-fish any tropical fish of the familyTetraodontidae, able to inflate itself into a spherical form:also called PUFFER-FISH. globe-flower any ranunculaceous plantof the genus Trollius with globular usu. yellow flowers. globelightning = ball lightning (see BALL(1)). globe-trotter aperson who travels widely. globe-trotting such travel.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ