• /gloub/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cầu
    terrestrial globe
    quả địa cầu
    Địa cầu, trái đất, thế giới
    Toàn cầu
    Cầu mắt
    Chao đèn hình cầu
    Bầu nuôi cá vàng

    Ngoại động từ

    Làm thành hình cầu

    Nội động từ

    Thành hình cầu

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Toán & tin

    quả cầu, quả đất
    terrestrial globe
    quả đất


    Đo lường & điều khiển

    quả địa cầu

    Kỹ thuật chung

    hình cầu
    globe cock
    van hình cầu
    globe joint
    mối nối hình cầu
    globe tee
    khuỷu ba nhánh hình cầu
    globe valve
    van hình cầu
    light globe
    bóng đèn hình cầu
    valve, globe
    van hình cầu
    địa cầu
    quả cầu
    quả đất

    Địa chất

    quả cầu, hình cầu, địa cầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X