• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nước bóng, nước láng===== ::to take the gloss off ::làm mất nước bóng, ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 36: Dòng 36:
    =====Phê bình, phê phán=====
    =====Phê bình, phê phán=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[glossed]]
     +
    *Ving: [[glossing]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    16:52, ngày 23 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nước bóng, nước láng
    to take the gloss off
    làm mất nước bóng, làm xỉn (vải...)
    (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối

    Ngoại động từ

    Làm bóng, làm láng (vật gì)

    Nội động từ

    Che đậy, bưng bít
    to gloss over one's errors
    che đậy sai lầm

    Danh từ

    Lời chú thích, lời chú giải (giữa hai hàng chữ hoặc ở ngoài lề)
    Lời phê bình, lời phê phán
    Sự xuyên tạc lời nói của người khác

    Ngoại động từ

    Chú thích, chú giải
    Phê bình, phê phán

    hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hồ vải

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ánh bóng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh bóng
    gloss (finish)
    sự đánh bóng bề mặt
    low gloss (finish)
    sự đánh bóng mờ
    specular finish or specular gloss
    đánh bóng như gương
    độ bóng
    gloss meter
    máy đo độ bóng
    high gloss
    độ bóng cao
    high-gloss foil
    màng độ bóng cao
    high-gloss paper
    giấy có độ bóng cao
    ánh
    nước láng
    nước bóng
    high gloss
    nước bóng cao
    mặt bóng
    full gloss (finish)
    sự hoàn thiện mặt bóng láng
    sự bóng
    vécni đánh bóng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sheen, lustre, polish, glow, glaze, shine, gleam, burnish,brightness: I prefer a dull gloss to a high polish onfurniture.
    Show, fa‡ade, mask, front, surface, veneer,disguise, camouflage, false appearance, semblance: She soon sawthrough the gloss, and the honeymoon was over.
    V.
    Glaze, polish, burnish, shine: Gloss up your shoes abit.
    Usually, gloss over. veil, cover up, smooth over,conceal, hide, disguise, camouflage, mask, Colloq whitewash: Hetried to gloss over his voting record.

    Tham khảo chung

    • gloss : National Weather Service
    • gloss : amsglossary
    • gloss : Corporateinformation
    • gloss : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X