-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- Cách viết khác [[grummet]]+ ===Danh từ===+ =====người giữ ngựa=====- =====Như grummet=====+ =====quan hầu (trong hoàng gia Anh)=====+ =====chú rể ((viết tắt) của bridegroom)=====+ ===Ngoại động từ===+ =====chải lông (cho ngựa)=====+ =====((thường) động tính từ quá khứ) ăn mặc tề chỉnh chải chuốt=====+ ::[[to]] [[be]] [[well]] [[groomed]]+ ::ăn mặc tề chỉnh chải chuốt+ ::[[to]] [[be]] [[badly]] g[[roomed]]+ ::ăn mặc lôi thôi nhếch nhác+ =====(thông tục) chuẩn bị (cho người nào bước vào nghề gì)=====+ ::[[to]] [[groom]] [[someone]] [[for]] [[stardom]]+ :: chuẩn bị cho ai trở thành diễn viên điện ảnh==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 42: Dòng 54: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=groom groom] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=groom groom] : Corporateinformation- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]05:19, ngày 10 tháng 11 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Stable-boy, stableman, Brit stable-lad, Archaic ostler orhostler, equerry: The groom unsaddled the horses and began tocurry them.
Tham khảo chung
- groom : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ