• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống thoát nước===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủ thuật rẽ rãnh xương===== =...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'g&#652;t&#601;ri&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    02:44, ngày 27 tháng 6 năm 2008

    /'gʌtəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống thoát nước

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ thuật rẽ rãnh xương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh nước

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry.

    Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác đá.

    Oxford

    N. 1 a the gutters of a building etc.

    B a section or length ofa gutter.
    Material for gutters.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X