• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Ha-ha tại CĐ Kinhteđóng góp từ Ha-ha tại CĐ Kythuat)
    Hiện nay (09:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">hɑ:'ha</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hɑ:'ha</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 8:
    =====Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)=====
    =====Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====A ditch with a wall on its inner side below ground level,forming a boundary to a park or garden without interrupting theview. [F, perh. from the cry of surprise on encountering it]=====
    +
    :[[gag]] , [[jape]] , [[jest]] , [[quip]] , [[witticism]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ha-ha ha-ha] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ha-ha ha-ha] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ha-ha ha-ha] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=ha-ha ha-ha] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    Hiện nay


    /hɑ:'ha/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hàng rào thấp (xây ở dưới đường hào, xung quanh vườn...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    gag , jape , jest , quip , witticism

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X