-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, t...)
So với sau →06:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đẳng cấp
- digital hierarchy
- đẳng cấp digital
- multiplex hierarchy
- đẳng cấp ghép kênh
- protocol hierarchy
- hệ đẳng cấp giao thức
- Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
- hệ đẳng cấp số đồng bộ
Oxford
N.
(pl. -ies) 1 a a system in which grades or classes ofstatus or authority are ranked one above the other (ranks thirdin the hierarchy). b the hierarchical system (of government,management, etc.).
Hierarchic adj. hierarchical adj. hierarchismn. hierarchize v.tr. (also -ise). [ME f. OF ierarchie f.med.L (h)ierarchia f. Gk hierarkhia (as HIERARCH)]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ