• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">hai'drɔ:lik</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hai'drɔ:lik</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 16:
    ::xi măng cứng trong nước
    ::xi măng cứng trong nước
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====bằng thủy lực=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bằng thủy lực=====
     +
    === Điện lạnh===
    =====chạy bằng sức nước=====
    =====chạy bằng sức nước=====
    -
    =====thủy lực học=====
    +
    =====thủy lực học=====
    -
     
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====thủy động=====
    =====thủy động=====
    ::[[hydraulic]] [[analog]] (ue)
    ::[[hydraulic]] [[analog]] (ue)
    Dòng 42: Dòng 34:
    ::[[hydraulic]] [[ram]]
    ::[[hydraulic]] [[ram]]
    ::búa thủy động
    ::búa thủy động
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====thuộc về thủy lực=====
    =====thuộc về thủy lực=====
    -
    =====thủy lực học=====
    +
    =====thủy lực học=====
    -
     
    +
    ===== Tham khảo =====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hydraulic hydraulic] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hydraulic hydraulic] : Corporateinformation
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====(of water, oil, etc.) conveyed through pipes or channelsusu. by pressure.=====
    =====(of water, oil, etc.) conveyed through pipes or channelsusu. by pressure.=====

    18:32, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /hai'drɔ:lik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
    hydraulic turbine
    tuabin nước
    hydraulic generator
    máy thuỷ điện
    hydraulic mining
    sự khai mỏ bằng sức nước
    Cứng trong nước
    hydraulic cement
    xi măng cứng trong nước

    Chuyên ngành

    Ô tô

    bằng thủy lực

    Điện lạnh

    chạy bằng sức nước
    thủy lực học

    Kỹ thuật chung

    thủy động
    hydraulic analog (ue)
    tương tự thủy động
    hydraulic analogy
    tương tự thủy động
    hydraulic ram
    búa thủy động

    Kinh tế

    thuộc về thủy lực
    thủy lực học
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    (of water, oil, etc.) conveyed through pipes or channelsusu. by pressure.
    (of a mechanism etc.) operated by liquidmoving in this manner (hydraulic brakes; hydraulic lift).
    Ofor concerned with hydraulics (hydraulic engineer).
    Hardeningunder water (hydraulic cement).
    Hydraulically adv. hydraulicity n.[L hydraulicus f. Gk hudraulikos f. hudor water + aulos pipe]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X