-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 60: Dòng 60: =====puli dẫn hướng==========puli dẫn hướng=====+ ===Địa chất===+ =====puli dẫn hướng =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===07:28, ngày 1 tháng 2 năm 2012
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bánh răng
- gear idler
- bánh răng tiếp lực
- idler gear
- bánh răng cân bằng
- idler gear
- bánh răng chạy không
- idler gear
- bánh răng trung gian
- idler sprocket
- bánh răng xích chạy không
- idler wheel
- bánh răng chạy không
- idler wheel
- bánh răng đệm
- idler wheel
- bánh răng trung gian
- reverse idler gear shaft
- trục bánh răng trung gian số lùi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ