• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không=====
    =====bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không=====
    Dòng 24: Dòng 22:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====con lăn không tải=====
    +
    =====con lăn không tải=====
    =====puli nghịch chuyển=====
    =====puli nghịch chuyển=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bánh chạy không=====
    +
    =====bánh chạy không=====
    -
    =====bánh puli đệm=====
    +
    =====bánh puli đệm=====
    -
    =====bánh răng=====
    +
    =====bánh răng=====
    ::[[gear]] [[idler]]
    ::[[gear]] [[idler]]
    ::bánh răng tiếp lực
    ::bánh răng tiếp lực
    Dòng 51: Dòng 49:
    ::[[reverse]] [[idler]] [[gear]] [[shaft]]
    ::[[reverse]] [[idler]] [[gear]] [[shaft]]
    ::trục bánh răng trung gian số lùi
    ::trục bánh răng trung gian số lùi
    -
    =====bánh răng chủ động=====
    +
    =====bánh răng chủ động=====
    -
    =====bánh xe dẫn hướng=====
    +
    =====bánh xe dẫn hướng=====
    -
    =====bộ chạy không=====
    +
    =====bộ chạy không=====
    -
    =====bộ đệm=====
    +
    =====bộ đệm=====
    -
    =====puli căng=====
    +
    =====puli căng=====
    =====puli dẫn hướng=====
    =====puli dẫn hướng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Loafer, layabout, slacker, shirker, sluggard, lazybones,slugabed, laggard, dawdler, clock-watcher, drone, slouch,ne'er-do-well, fain‚ant, Colloq lounge lizard, Military slang USgold brick or gold-bricker: To fill out a crew we oftenrecruited men from among waterfront idlers.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[slacker]] , [[drone]] , [[couch potato ]]* , [[loafer]] , [[lazy bum]] , [[bum]] , [[fain]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====A habitually lazy person.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ====== idle wheel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=idler idler] : Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    11:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´aidlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ăn không ngồi rồi; người lười biếng
    (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel)
    (kỹ thuật) Puli đệm ( (cũng) idle pulley)
    Toa (xe lửa) chở hàng đệm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bánh răng trung gian, bánh đệm, bánh dẫn hướng, bánh chạy không

    Hóa học & vật liệu

    con lăn không tải
    puli nghịch chuyển

    Kỹ thuật chung

    bánh chạy không
    bánh puli đệm
    bánh răng
    gear idler
    bánh răng tiếp lực
    idler gear
    bánh răng cân bằng
    idler gear
    bánh răng chạy không
    idler gear
    bánh răng trung gian
    idler sprocket
    bánh răng xích chạy không
    idler wheel
    bánh răng chạy không
    idler wheel
    bánh răng đệm
    idler wheel
    bánh răng trung gian
    reverse idler gear shaft
    trục bánh răng trung gian số lùi
    bánh răng chủ động
    bánh xe dẫn hướng
    bộ chạy không
    bộ đệm
    puli căng
    puli dẫn hướng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X