• Revision as of 18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /im'bru:/

    Thông dụng

    Cách viết khác imbue

    Ngoại động từ

    Nhúng
    to imbrue one's hands in blood
    nhúng tay vào máu
    Làm thấm đẫm, làm thấm đầy, nhuộm
    a flag imbrued with enemy blood
    một lá cờ nhuộm máu quân thù
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
    to be imbrued with Marxism-Leninism
    thấm nhuần tư tưởng Mác-Lênin

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (foll. by in, with) literary stain (one's hand, sword,etc.). [OF embruer bedabble (as IN-(2), breu ult. f. Gmc, rel.to BROTH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X