• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ===== ::an imposing scene ::quang cảnh ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ɪmˈpoʊzɪŋ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    10:32, ngày 7 tháng 2 năm 2008

    /ɪmˈpoʊzɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ
    an imposing scene
    quang cảnh hùng vĩ
    an imposing lady
    một bà bệ vệ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    to lớn đồ sộ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Grand, magnificent, impressive, stately, august, majestic,effective, commanding: In his dress uniform, the general was animposing presence at the reception.

    Oxford

    Adj.

    Impressive, formidable, esp. in appearance.
    Imposinglyadv. imposingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X