• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸inkli´nɔmitə</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸inkli´nɔmitə</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ ( (cũng) .inclination)===
    ===Danh từ ( (cũng) .inclination)===
    - 
    =====Sở thích, ý thiên về=====
    =====Sở thích, ý thiên về=====
    ::[[to]] [[have]] [[inclining]] [[for]] [[something]]
    ::[[to]] [[have]] [[inclining]] [[for]] [[something]]
    ::thích cái gì
    ::thích cái gì
    - 
    =====Chiều hướng, khuynh hướng=====
    =====Chiều hướng, khuynh hướng=====
    ::[[to]] [[have]] [[inclining]] [[to]] ([[towards]], [[for]]) [[something]]
    ::[[to]] [[have]] [[inclining]] [[to]] ([[towards]], [[for]]) [[something]]
    Dòng 15: Dòng 12:
    ::[[an]] [[inclining]] [[to]] [[grow]] [[fat]]
    ::[[an]] [[inclining]] [[to]] [[grow]] [[fat]]
    ::chiều hướng muốn béo ra
    ::chiều hướng muốn béo ra
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====vụn tơi=====
    =====vụn tơi=====
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====cái đo độ dốc=====
    =====cái đo độ dốc=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái đo độ nghiêng=====
    +
    =====cái đo độ nghiêng=====
    -
     
    +
    =====không dính kết=====
    -
    =====không dính kết=====
    +
    =====nghiêng kế=====
    -
     
    +
    =====máy đo góc=====
    -
    =====nghiêng kế=====
    +
    =====máy đo độ dốc=====
    -
     
    +
    =====máy đo độ nghiêng=====
    -
    =====máy đo góc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy đo độ dốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====máy đo độ nghiêng=====
    +
    ::[[single]] [[shot]] [[inclinometer]]
    ::[[single]] [[shot]] [[inclinometer]]
    ::máy đo độ nghiêng điểm đơn
    ::máy đo độ nghiêng điểm đơn
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====An instrument for measuring the angle between thedirection of the earth's magnetic field and the horizontal.=====
     
    - 
    -
    =====An instrument for measuring the inclination of an aircraft orship to the horizontal.=====
     
    -
    =====An instrument for measuring a slope.[L inclinare INCLINE v. + -METER]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    10:25, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    /¸inkli´nɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ ( (cũng) .inclination)

    Sở thích, ý thiên về
    to have inclining for something
    thích cái gì
    Chiều hướng, khuynh hướng
    to have inclining to (towards, for) something
    có khuynh hướng thiên về cái gì
    to have inclining to do something
    có khuynh hướng làm cái gì
    an inclining to grow fat
    chiều hướng muốn béo ra

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    vụn tơi

    Xây dựng

    cái đo độ dốc

    Kỹ thuật chung

    cái đo độ nghiêng
    không dính kết
    nghiêng kế
    máy đo góc
    máy đo độ dốc
    máy đo độ nghiêng
    single shot inclinometer
    máy đo độ nghiêng điểm đơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X