-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 28: Dòng 28: ::[[viscous]] [[incompressible]] [[flow]]::[[viscous]] [[incompressible]] [[flow]]::dòng chảy nhớt không nén được::dòng chảy nhớt không nén được+ ===Địa chất===+ =====không nén được =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không nén được
- ideal incompressible flow
- dòng không nén được lý tưởng
- incompressible bar
- thanh không nén được
- incompressible body
- vật thể không nén được
- incompressible flow
- dòng chảy không nén được
- incompressible flow
- dòng không nén được
- incompressible fluid
- chất lưu không nén được
- incompressible material
- vật liệu không nén được
- incompressible volume
- thể tích không nén được
- viscous incompressible flow
- dòng chảy nhớt không nén được
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ