• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thừa kế===== =====Của thừa kế, gia tài, di sản===== == Từ điển Toán & tin == ===...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">in'heritəns</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:19, ngày 2 tháng 1 năm 2008

    /in'heritəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thừa kế
    Của thừa kế, gia tài, di sản

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    kế thừa
    inheritance code
    mã kế thừa
    multiple inheritance
    tính đa kế thừa
    single inheritance
    tính kế thừa đơn
    sự kế thừa
    sự thừa kế

    Giải thích VN: Trong lập trình hướng đối tượng, đây là sự thoát qua của một thông báo xuyên suốt các cấp đối tượng cho đến khi một đối tượng bẫy được thông báo này. Trong HyperTalk chẳng hạn, đối tượng cấp thấp nhất là nút bấm. Nếu người sử dụng tạo ra một thông báo bằng cách click chuột vào nút bấm này, và nút bấm không chứa mã lập trình (gọi là một handler) để bẫy thông báo, thì thông báo đi qua và đến cấp tiếp theo của sự phân cấp là một card. Nếu card đó cũng không chứa handler thì thông báo đi thoát đến cấp kế theo là ngăn xếp. Cuối cùng nếu không có handler nào cả, thì thông báo đi đến cấp cao nhất là HyperCard.

    tính kế thừa
    single inheritance
    tính kế thừa đơn

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    di sản

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    sự di truyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thừa kế di sản

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Patrimony, heritage, legacy, bequest, birthright; property:He came into his inheritance when he was 21.

    Oxford

    N.

    Something that is inherited.
    A the act of inheriting.b an instance of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X