-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 22: Dòng 22: ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) tức thời, có tác dụng tức thời==========(adj) tức thời, có tác dụng tức thời=====+ ===Địa chất===+ ===== tức thời=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- direct , fast , hair-trigger , in a flash , instant , momentary , quick , rapid , spontaneous , transitory , immediate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ