• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tức thời, có tác động tức thời=====
    =====tức thời, có tác động tức thời=====
    Dòng 22: Dòng 20:
    =====(adj) tức thời, có tác dụng tức thời=====
    =====(adj) tức thời, có tác dụng tức thời=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Occurring or done in an instant or instantly.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[direct]] , [[fast]] , [[hair-trigger]] , [[in a flash]] , [[instant]] , [[momentary]] , [[quick]] , [[rapid]] , [[spontaneous]] , [[transitory]] , [[immediate]]
    -
    =====Physicsexisting at a particular instant.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Instantaneity n.instantaneously adv. instantaneousness n. [med.L instantaneusf. L instans (as INSTANT) after eccl.L momentaneus]=====
    +
    :[[delayed]] , [[eventual]] , [[late]] , [[later]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=instantaneous instantaneous] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=instantaneous&submit=Search instantaneous] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=instantaneous instantaneous] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=instantaneous instantaneous] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +

    13:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /,instən'teinjəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xảy ra ngay lập tức, tức thời, được làm ngay
    an instantaneous response
    câu trả lời ngay lập tức
    Có ở một lúc nào đó, thuộc một lúc nào đó
    (vật lý) tức thời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tức thời, có tác động tức thời

    Cơ - Điện tử

    (adj) tức thời, có tác dụng tức thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    delayed , eventual , late , later

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X