• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">in¸tensifi´keiʃən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">in¸tensifi´keiʃən</font>'''/=====
    - 
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự làm tăng cao lên, sự tăng cường=====
    =====Sự làm tăng cao lên, sự tăng cường=====
    - 
    =====Sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội=====
    =====Sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội=====
    - 
    =====Sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm=====
    =====Sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm=====
    - 
    =====(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm=====
    =====(nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm=====
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====sự tăng cường=====
    +
    =====sự tăng cường=====
    ::[[firing]] [[intensification]]
    ::[[firing]] [[intensification]]
    ::sự tăng cường nung
    ::sự tăng cường nung
    Dòng 28: Dòng 18:
    ::sự tăng cường vết
    ::sự tăng cường vết
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====sự làm mạnh thêm=====
    +
    =====sự làm mạnh thêm=====
    -
     
    +
    =====sự làm tăng cường=====
    -
    =====sự làm tăng cường=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=intensification intensification] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=intensification&submit=Search intensification] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=intensification intensification] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:35, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    /in¸tensifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm tăng cao lên, sự tăng cường
    Sự làm cho mãnh liệt, sự làm cho dữ dội
    Sự làm sâu sắc thêm, sự làm mạnh thêm
    (nhiếp ảnh) sự làm nổi thêm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự tăng cường
    firing intensification
    sự tăng cường nung
    mercury intensification
    sự tăng cường thủy ngân
    process intensification
    sự tăng cường các quá trình (công nghệ)
    trace intensification
    sự tăng cường vết

    Kinh tế

    sự làm mạnh thêm
    sự làm tăng cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X